• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 657.8 HH 1114m/ 03
    Nhan đề: 108 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp :

ISBN Giá: 54.000 VNĐ
DDC 657.8
Tác giả CN Hà, Thị Ngọc Hà
Nhan đề 108 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp : (Gồm đơn vị sự nghiệp có thu và đơn vị hành chính sự nghiệp khác). Biên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp đã sửa đổi, bổ sung đến tháng 10/2003. / Chủ biên: ThS. Hà Thị Ngọc Hà, CN. Lê Thị Tuyết Nhung, CN. Nghiêm Mạnh Hùng.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tài Chính, 2003
Mô tả vật lý 264 tr. ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế
Từ khóa tự do Hành chính
Từ khóa tự do Kế toán thuế
Từ khóa tự do Luật kế toán
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Kế toán
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Tuyết Nhung
Tác giả(bs) CN Nghiêm, Mạnh Hùng
Địa chỉ Kho Kinh tế(14): KT.003168-81
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.003168thumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
0017983
0021
00411976
005202009170847
008 2003
0091 0
020|c54.000 VNĐ
039|a20200917084702|bpvvananh|c20160706111743|dadmin|y200706061450|zILIB
040|aVN
041|avie
082##|a657.8|bHH 1114m/ 03|223 ed.
1000#|aHà, Thị Ngọc Hà|eTác giả
245##|a108 sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp : |b(Gồm đơn vị sự nghiệp có thu và đơn vị hành chính sự nghiệp khác). Biên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp đã sửa đổi, bổ sung đến tháng 10/2003. / |cChủ biên: ThS. Hà Thị Ngọc Hà, CN. Lê Thị Tuyết Nhung, CN. Nghiêm Mạnh Hùng.
260##|aHà Nội : |bTài Chính, |c2003
300##|a264 tr. ; |c28 cm.
650|aKinh tế
653|aHành chính
653|aKế toán thuế
653|aLuật kế toán
653##|aKinh tế
653##|aKế toán
700##|aLê, Thị Tuyết Nhung|eTác giả
700##|aNghiêm, Mạnh Hùng|eTác giả
852|aTVV|bKho Kinh tế|j(14): KT.003168-81
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.003168thumbimage.jpg
890|a14|b0|c0|d0
910|bquang
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 KT.003181 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 14
2 KT.003180 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 13
3 KT.003179 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 12
4 KT.003178 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 11
5 KT.003177 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 10
6 KT.003176 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 9
7 KT.003175 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 8
8 KT.003174 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 7
9 KT.003173 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 6
10 KT.003172 Kho Kinh tế 657.8 HH 1114m/ 03 Sách Tiếng Việt 5
Comment